The theater performance was stunning.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ấn tượng.
She enjoys attending theater performances regularly.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các buổi biểu diễn kịch thường xuyên.
vở kịch
buổi biểu diễn
nhà hát
biểu diễn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đơn vị tuyên truyền
người bạn đời cũ, người hợp tác cũ
cảm động rơi lệ
hiệu quả hơn trong vai trò
mẫu hình tuyển dụng / mô hình việc làm
Sự ghen tị về cơ thể
tế bào con
Sự giáng sinh; sự sinh ra (đặc biệt là của Chúa Giê-su)