These were the peak years of his career.
Dịch: Đây là những năm tháng đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy.
The company enjoyed its peak years in the 1990s.
Dịch: Công ty đã trải qua những năm tháng đỉnh cao vào những năm 1990.
thời hoàng kim
thời kỳ sung mãn
đỉnh cao
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thí nghiệm laser
mũ bảo hiểm
Bánh cá
máy giặt
giới sáng tạo nội dung
đẹp đôi
độ dài phiên
Quý cô bước ra từ tạp chí