These were the peak years of his career.
Dịch: Đây là những năm tháng đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy.
The company enjoyed its peak years in the 1990s.
Dịch: Công ty đã trải qua những năm tháng đỉnh cao vào những năm 1990.
thời hoàng kim
thời kỳ sung mãn
đỉnh cao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đơn vị điều tra
truyền hình trực tiếp
giọng ca đặc biệt
Các biện pháp an toàn về điện
Nhân tố mới
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
leo thang tranh chấp
Thói quen mua sắm