She is very sensitive to art.
Dịch: Cô ấy rất nhạy cảm với nghệ thuật.
He has a deep appreciation and is sensitive to art.
Dịch: Anh ấy có sự đánh giá sâu sắc và nhạy cảm với nghệ thuật.
tính nhạy cảm nghệ thuật
tính thẩm mỹ
sự nhạy cảm
một cách nhạy cảm
20/11/2025
thùng làm mát
quân xâm lược, người chiếm đóng
bộ đồ đồng bộ
mối quan hệ
Yếu tố cơ bản cho sự tiến bộ
sống sang chảnh
thế hệ thế chiến II
người thì giặt đồ