She is very sensitive to art.
Dịch: Cô ấy rất nhạy cảm với nghệ thuật.
He has a deep appreciation and is sensitive to art.
Dịch: Anh ấy có sự đánh giá sâu sắc và nhạy cảm với nghệ thuật.
tính nhạy cảm nghệ thuật
tính thẩm mỹ
sự nhạy cảm
một cách nhạy cảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kỹ năng biểu diễn
hình thu nhỏ
súp tối màu
không khí dễ chịu
chỉn chu, tỉ mỉ
trúng xổ số
quá trình tạo lập
tính bảo mật