The store is having a promo on shoes this week.
Dịch: Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi giày trong tuần này.
I saw a promo for the new movie.
Dịch: Tôi đã xem một đoạn quảng cáo cho bộ phim mới.
Quảng cáo
Sự khuyến mãi
Thương mại
Quảng bá
Mang tính quảng bá
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Hệ thống tiếp đất
Sang chấn thời thơ ấu
hư cấu
Xe trượt chân
lo cho con
kỹ thuật quần vợt
cocktail không chứa cồn
đàn zither