The store is having a promo on shoes this week.
Dịch: Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi giày trong tuần này.
I saw a promo for the new movie.
Dịch: Tôi đã xem một đoạn quảng cáo cho bộ phim mới.
Quảng cáo
Sự khuyến mãi
Thương mại
Quảng bá
Mang tính quảng bá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
những gì chúng ta bao hàm
Chín (trái cây), trưởng thành
xào (thức ăn) ở lửa lớn
Giai đoạn khám phá
luận văn tốt nghiệp đại học
nón thông
phim lồng ghép âm thanh
ảnh tốt nghiệp