chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
suite hotel
/swiːt hoʊˈtɛl/
khách sạn căn hộ
adjective
playful
/ˈpleɪfəl/
Vui tươi, thích vui đùa
noun
class council
/klæs ˈkaʊnsl/
hội đồng lớp
noun
teen health center
/tiːn hɛlθ ˈsɛntər/
Trung tâm sức khỏe thanh thiếu niên
noun
load truck
/loʊd trʌk/
xe tải chở hàng
noun
school gathering
/skuːl ˈɡæðərɪŋ/
cuộc họp mặt ở trường
adverbial phrase
approaching swiftly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈswɪftli/
đến gần nhanh chóng
noun
first shower
/fɜːrst ˈʃaʊər/
buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên