The school gathering was filled with fun activities.
Dịch: Cuộc họp mặt ở trường đầy những hoạt động vui vẻ.
Parents are invited to the school gathering next week.
Dịch: Phụ huynh được mời tham dự cuộc họp mặt ở trường vào tuần tới.
cuộc họp trường
buổi tụ tập học sinh
cuộc tụ tập
tụ tập
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
an ninh trật tự
Chuỗi tăng dần
Cây độc dược Atropa, một loại cây thuộc họ cà, chứa alkaloid độc.
chất lượng không khí
sự hủy chuyến bay
lớp học bù
bằng cao đẳng CNTT
visual nổi bật