The school gathering was filled with fun activities.
Dịch: Cuộc họp mặt ở trường đầy những hoạt động vui vẻ.
Parents are invited to the school gathering next week.
Dịch: Phụ huynh được mời tham dự cuộc họp mặt ở trường vào tuần tới.
cuộc họp trường
buổi tụ tập học sinh
cuộc tụ tập
tụ tập
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trí thông minh thấp
hiệp sĩ thực thụ
Kỳ vọng của cha mẹ
Sản phẩm từ xoài
nữ diễn viên người Việt
hành đỏ
Thành phố Suzhou, Trung Quốc, nổi tiếng với các kênh đào và vườn cổ điển.
mối quan hệ gây tai tiếng