The binding of the book was very elegant.
Dịch: Sự ràng buộc của cuốn sách rất tinh tế.
He was bound by the contract he signed.
Dịch: Anh ta bị ràng buộc bởi hợp đồng mà anh đã ký.
sự buộc chặt
sợi dây
bìa tài liệu
ràng buộc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Nhạc vui tươi, nhạc lạc quan
hội nghị doanh nghiệp
chiến dịch quyên góp
kẻ hay chế nhạo hoặc chế giễu
phần, mục
Những bí mật bị phơi bày
Lễ kỷ niệm năm mới
bản phát hành mới