noun
realtor
người môi giới bất động sản
adjective/noun
indonesian
thuộc về Indonesia; người Indonesia; ngôn ngữ của Indonesia
noun
hochiminh city university
/ˈhoʊ.tʃiː.mɪn ˈsɪti ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti/ Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
verb
tied
được buộc, thắt chặt, liên kết