Take a step forward.
Dịch: Hãy bước về phía trước.
She is taking her first steps.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện những bước đi đầu tiên.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác