Take a step forward.
Dịch: Hãy bước về phía trước.
She is taking her first steps.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện những bước đi đầu tiên.
nhịp bước
bước dài
sự bước đi
bước
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bàn trà nhỏ kiểu cổ điển
vật cản này
bữa trưa
sống trên trăm tuổi
cách để
Nuôi dạy con tích cực
khía cạnh kỹ thuật
giấy papyrus