He took a giant stride forward in his career.
Dịch: Anh ấy đã có bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.
She walked with confident strides across the room.
Dịch: Cô ấy bước đi tự tin khắp phòng.
bước
nhịp điệu, bước
bước chân
đi nhanh, bước dài
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
thỏa mãn
Chuyến thăm cấp nhà nước
điều kiện bình thường
Mì xào thịt heo nướng
Sự nghỉ hưu
bỗng nhiên nổi tiếng
tổ chức chính trị - xã hội
tách biệt, cô lập