He took a giant stride forward in his career.
Dịch: Anh ấy đã có bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.
She walked with confident strides across the room.
Dịch: Cô ấy bước đi tự tin khắp phòng.
bước
nhịp điệu, bước
bước chân
đi nhanh, bước dài
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chương trình học
video giáo dục giới tính
Hội nghị thượng đỉnh Hà Nội
kế hoạch thiết kế
mãi không dùng nổi
cây chuối
điều kiện nước yên tĩnh, bình lặng
Xảy ra lặp đi lặp lại