Our collective class is very united.
Dịch: Tập thể lớp chúng ta rất đoàn kết.
The collective class actively participates in extracurricular activities.
Dịch: Tập thể lớp tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
bạn cùng lớp
lớp
tập thể
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ sinh thái bờ biển
ốc sên, con sên
phục hồi đường thủy
cửa hàng bán đồ với giá một đô la
cử nhân quản trị kinh doanh
thư mục
Nguồn gốc thiết bị
Việc ghi lại thông tin, số liệu (thường liên quan đến máy tính hoặc rừng cây)