The firestarter was caught by the police.
Dịch: Người gây ra hỏa hoạn đã bị cảnh sát bắt.
He was known as a firestarter in the community.
Dịch: Anh ta được biết đến như một người khởi xướng trong cộng đồng.
kẻ phóng hỏa
người bật lửa
lửa
bật lửa
20/11/2025
quan hệ toàn cầu
sản phẩm đáng mong muốn
người ít nói
sự tiến hóa tâm lý
công việc trí óc
lắng nghe và thấu hiểu
trở nên căng thẳng
thờ cúng tổ tiên