He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Những bí mật bị phơi bày
Giờ cao điểm
ưu tiên cho người cao niên
tài liệu
đi tiểu
côn trùng ăn gỗ
bệnh xương khớp
cuộc thi xe hơi