He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
20/11/2025
không giao tiếp, ít nói
doanh nghiệp và nhà đầu tư
bạn học
nhóm tư vấn
tài sản
cô gái trẻ này
tác phẩm
Những cá nhân thành công