He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tăng khoảng cách
chuyển tiền
cử nhân
Tranh chấp quyền sở hữu
cô gái tách biệt
Chuột lang
viện trợ y tế
chơi nhạc cụ