Let's go out for lunch today.
Dịch: Hãy đi ăn trưa ngoài hôm nay.
I usually have a sandwich for lunch.
Dịch: Tôi thường ăn một cái bánh sandwich cho bữa trưa.
What time do you usually have lunch?
Dịch: Bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ?
Phương pháp chăm sóc da mặt bằng cách sử dụng một công cụ phẳng, thường được làm từ đá, để massage và làm săn chắc da.