The wedding had a smorgasbord of delicious dishes.
Dịch: Đám cưới có một bữa tiệc buffet với nhiều món ăn ngon.
The festival offered a smorgasbord of cultural activities.
Dịch: Lễ hội cung cấp một sự đa dạng các hoạt động văn hóa.
tiệc buffet
đa dạng
bữa tiệc buffet
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
clip vụ việc
tranh cãi, tranh luận
bên trong
rất nhiều, một khối lượng lớn
ngày vui
chi tiết nghi vấn
Các tiêu chuẩn tại nơi làm việc
hệ thống động