Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/
tai nạn lao động trong công nghiệp
verb phrase
buyer can sue
/ˈbaɪər kæn suː/
người mua có thể kiện
noun
Premier League influence
/ˈprɛmɪər liːɡ ˈɪnfluːəns/
Ảnh hưởng của Giải Ngoại hạng Anh
noun
mistaken transfer
/mɪˈsteɪkən trænsfɜːr/
chuyển khoản nhầm
noun
remote control car
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑr/
xe điều khiển từ xa
noun
linen cloth
/ˈlɪnɪn kloʊθ/
Vải lanh, vải làm từ sợi lanh dùng để may quần áo hoặc khăn trải bàn.