These chairs create comfort for guests.
Dịch: Những chiếc ghế này tạo sự thoải mái cho khách.
The new air conditioning system creates comfort in the office.
Dịch: Hệ thống điều hòa mới tạo sự thoải mái trong văn phòng.
cung cấp sự thoải mái
tạo ra sự tiện nghi
sự tạo ra thoải mái
người tạo sự thoải mái
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đội quân troll
kết nối gián tiếp
môi trường đại dương
mammal lớn
cải thiện tâm trạng
màn thượng đài
thư ký sự kiện
beta-carotene (beta-carotene) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có màu cam hoặc vàng, thường được tìm thấy trong các loại rau quả như cà rốt, khoai lang và bí đỏ. Nó là tiền chất của vitamin A trong cơ thể người.