These chairs create comfort for guests.
Dịch: Những chiếc ghế này tạo sự thoải mái cho khách.
The new air conditioning system creates comfort in the office.
Dịch: Hệ thống điều hòa mới tạo sự thoải mái trong văn phòng.
cung cấp sự thoải mái
tạo ra sự tiện nghi
sự tạo ra thoải mái
người tạo sự thoải mái
27/09/2025
/læp/
cuộc sống thường nhật
Di tích Huế
mục tiêu nóng vội
máy trạm
bức tường sứa
phân bổ thời gian
hải sản giòn
phong cách phi truyền thống