These chairs create comfort for guests.
Dịch: Những chiếc ghế này tạo sự thoải mái cho khách.
The new air conditioning system creates comfort in the office.
Dịch: Hệ thống điều hòa mới tạo sự thoải mái trong văn phòng.
cung cấp sự thoải mái
tạo ra sự tiện nghi
sự tạo ra thoải mái
người tạo sự thoải mái
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lãi suất cho vay
cảnh sát thuế
Nha đam
bảng trượt
hiện tượng ánh sáng
tình trạng mắt
khuynh hướng tăng cân
Quản lý lửa