These chairs create comfort for guests.
Dịch: Những chiếc ghế này tạo sự thoải mái cho khách.
The new air conditioning system creates comfort in the office.
Dịch: Hệ thống điều hòa mới tạo sự thoải mái trong văn phòng.
cung cấp sự thoải mái
tạo ra sự tiện nghi
sự tạo ra thoải mái
người tạo sự thoải mái
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Công ty Bảo hiểm Nhân thọ New York
sự dọn dẹp; sự thanh lý
hiện tượng hiếm gặp
sự ký kết hợp đồng
vấn đề
Khí hậu ôn đới ấm
hệ thống thông tin
tôn vinh, nâng cao, ngợi ca