These chairs create comfort for guests.
Dịch: Những chiếc ghế này tạo sự thoải mái cho khách.
The new air conditioning system creates comfort in the office.
Dịch: Hệ thống điều hòa mới tạo sự thoải mái trong văn phòng.
cung cấp sự thoải mái
tạo ra sự tiện nghi
sự tạo ra thoải mái
người tạo sự thoải mái
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vùng nước lãnh hải
bánh cuộn thịt nướng
Mua số lượng lớn
nhóm bạn đồng trang lứa
quyền lợi BHYT
Sự kết hợp giữa cuộc sống và công việc.
thuốc trừ sâu sinh học
quản lý sáng tạo