The blocking of the road caused a major traffic jam.
Dịch: Việc chặn đường gây ra tắc nghẽn giao thông lớn.
Blocking a shot in basketball is a key defensive play.
Dịch: Chặn một cú ném trong bóng rổ là một pha phòng thủ quan trọng.
Sự tắc nghẽn
Sự cản trở
Sự gây trở ngại
Chặn
Khối, Tảng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Cuộc gặp gỡ bất ngờ
nhóm CĐV Barca
trứng vịt muối
Hộp ăn
Lời chúc mừng ngày cưới
mã số doanh nghiệp
Vùng trò chuyện
Bảo hiểm trách nhiệm