The number plate of my car is missing.
Dịch: Biển số xe của tôi bị mất.
He forgot to renew his number plate registration.
Dịch: Anh ấy quên gia hạn đăng ký biển số.
biển số xe
biển đăng ký
phương tiện
đăng ký
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Retinol
làm rối, làm nhầm lẫn
Người chỉ trích, nhà phê bình
ăn uống sang trọng
Siêu nhân
Danh mục sản phẩm
Tuyển tập theo chủ đề tình yêu
vượt quá số người