The books were stacked in a haphazard manner.
Dịch: Những cuốn sách được xếp theo cách bừa bãi.
His haphazard approach to the project led to many mistakes.
Dịch: Cách tiếp cận bừa bãi của anh ấy đối với dự án đã dẫn đến nhiều sai lầm.
ngẫu nhiên
thiếu tổ chức
tính bừa bãi
một cách bừa bãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phản công mục tiêu
bát cơm tôm
chiến lược truyền thông
không nao núng
Thời điểm thuận lợi
những kẻ phạm tội
Thi đấu thể thao
mạng dữ liệu