I often buy prepared meals for dinner.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn đã chuẩn bị sẵn cho bữa tối.
Prepared meals can save you a lot of time.
Dịch: Bữa ăn đã chuẩn bị sẵn có thể tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian.
bữa ăn sẵn
bữa ăn tiện lợi
bữa ăn
chuẩn bị
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nếm rượu vang
Hợp tác đa phương
Siêu cúp châu Âu
may mắn trúng giải
hoạt động trong thời gian chơi
phân khúc hạng sang
phòng khám thú y
ám nắng