I often buy prepared meals for dinner.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn đã chuẩn bị sẵn cho bữa tối.
Prepared meals can save you a lot of time.
Dịch: Bữa ăn đã chuẩn bị sẵn có thể tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian.
bữa ăn sẵn
bữa ăn tiện lợi
bữa ăn
chuẩn bị
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngôn ngữ học
trụ sở chiến binh
tăng cường tuổi trẻ
có khả năng, có thể
đặt mục tiêu
cán bộ tổng quát
xem ti vi
the process of monitoring and analyzing the outcomes of a specific activity or project