They are a private couple who rarely appear in public.
Dịch: Họ là một cặp đôi kín tiếng, hiếm khi xuất hiện trước công chúng.
The private couple managed to keep their wedding secret.
Dịch: Cặp đôi kín tiếng đã giữ bí mật về đám cưới của họ.
cặp đôi không phô trương
cặp đôi thận trọng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
gia súc sữa
cắt, chém
kiểm soát chi tiêu
Kế toán trưởng
đường đi bộ
sống giản dị
quá trình nộp đơn
thắt lưng