The chance of having quadruplets is very rare.
Dịch: Cơ hội sinh tư rất hiếm.
She gave birth to quadruplets last week.
Dịch: Cô ấy đã sinh tư vào tuần trước.
bốn đứa trẻ
nhóm bốn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chăn có họa tiết nổi
cuộc hành trình
khoa học giả
câu thần chú; phép thuật
tạp chí kinh tế
bày tỏ ý kiến
gương mặt cứng đờ
nghiên cứu sinh học ứng dụng