The twins celebrated their birthday together.
Dịch: Cặp song sinh đã tổ chức sinh nhật cùng nhau.
She has a pair of twins, a boy and a girl.
Dịch: Cô ấy có một cặp song sinh, một bé trai và một bé gái.
cặp đôi
cặp
mối quan hệ song sinh
đôi
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
màn hình laptop
trút giận lên ai đó
chín (đối với trái cây, thực phẩm)
ngân hàng
gạch kính
sự điều độ
các hình dạng hình học
sự nuôi trồng cây