The journey was long and exhausting.
Dịch: Cuộc hành trình thật dài và mệt mỏi.
She embarked on a journey to discover herself.
Dịch: Cô bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá bản thân.
chuyến đi
cuộc thám hiểm
người hành trình
hành trình
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nâng cao năng suất
hợp đồng lao động
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
quầy hàng bên đường
sách điện tử
khiển trách
phụ kiện mùa đông
Tin học y tế