The journey was long and exhausting.
Dịch: Cuộc hành trình thật dài và mệt mỏi.
She embarked on a journey to discover herself.
Dịch: Cô bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá bản thân.
chuyến đi
cuộc thám hiểm
người hành trình
hành trình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tử tế, tốt bụng
đủ điều kiện
Tần số vô tuyến điện
thông lệ tốt
tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu
cứu trẻ em
Chi phí xây dựng
điểm chuẩn