Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Perplexed by missing stars

/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

adjective
dictionary

Định nghĩa

Perplexed by missing stars có nghĩa là Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất
Ngoài ra Perplexed by missing stars còn có nghĩa là Khó hiểu/không hiểu vì những ngôi sao bị mất tích

Ví dụ chi tiết

She was perplexed by missing stars in the night sky.

Dịch: Cô ấy đã bối rối vì những ngôi sao bị mất trên bầu trời đêm.

He is perplexed by missing stars from the map.

Dịch: Anh ấy hoang mang vì những ngôi sao bị mất khỏi bản đồ.

Từ đồng nghĩa

Confused by missing stars

Lúng túng/mơ hồ vì những ngôi sao bị mất

Bewildered by missing stars

Ngơ ngác/hết sức bối rối vì những ngôi sao bị mất

Họ từ vựng

verb

perplex

làm bối rối

noun

perplexity

sự bối rối

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

puzzled
confounded
baffled

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

noun
luxury brand
/ˈlʌkʃəri brænd/

hàng hiệu xa xỉ

noun
information security policy
/ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrɪti ˈpɒlɪsi/

Chính sách bảo mật thông tin

noun
residential group
/ˈrɛzɪˌdɛnʃəl ɡruːp/

nhóm cư dân

noun
incinerator
/ɪnˈsɪnəreɪtər/

lò đốt rác

noun
AI solution
/ˌeɪ ˈaɪ səˈluːʃən/

Giải pháp AI

noun
vintage-inspired outfit
/ˈvɪntɪdʒ ɪnˈspaɪərd ˈaʊtfɪt/

Trang phục lấy cảm hứng từ đồ cổ/vintage

noun
eastern waters
/ˈiːstərn ˈwɔːtərz/

vùng biển phía đông

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2182 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1249 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2182 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1249 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY