Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "revealing"

adjective/verb
Revealing
/rɪˈviːlɪŋ/

Tiết lộ

noun
revealing swimwear
/rɪˈviːlɪŋ ˈswɪmweə/

đồ bơi hở hang

noun phrase
revealing outfit
/rɪˈviːlɪŋ/

Trang phục khoe khéo

noun
revealing swimsuit photo
/rɪˈviːlɪŋ ˈswɪmsuːt ˈfoʊtoʊ/

ảnh áo tắm hở hang

noun
Revealing bikini
/rɪˈviːlɪŋ bɪˈkiːni/

Bộ bikini hở hang

noun
revealing clothing
/rɪˈviːlɪŋ ˈkloʊðɪŋ/

quần áo hở hang

Adjective
Too revealing
/tuː rɪˈviːlɪŋ/

Quá hở hang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY