The engine has a turbocharger.
Dịch: Động cơ có một bộ tăng áp.
The turbocharger increases the engine's power.
Dịch: Bộ tăng áp làm tăng công suất của động cơ.
turbo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nhạc vui tươi, phấn chấn
cơ quan cảnh sát điều tra
Mức độ chín
tình yêu tương hỗ
sinh sống gần
phung phí, hoang phí
phân tích tình huống
rau sam