She decided to isolate herself from the stressful environment.
Dịch: Cô ấy quyết định tự cô lập bản thân khỏi môi trường căng thẳng.
He often isolates himself to focus on his work.
Dịch: Anh ấy thường tự cô lập để tập trung vào công việc.
tự tách mình ra
rút lui
sự cô lập
cô lập
20/11/2025
loài thay thế
hành động không tự nguyện
dàn sao Việt
đội hình mạnh nhất
cuộc sống trong khuôn viên trường
tài nguyên
sự kiện thường xuyên
sông