The project underwent an interim review to assess progress.
Dịch: Dự án đã trải qua một cuộc đánh giá sơ bộ để đánh giá tiến độ.
An interim review was scheduled before the final report.
Dịch: Một cuộc đánh giá trung gian đã được lên lịch trước báo cáo cuối cùng.