The instructions were hard to understand.
Dịch: Các hướng dẫn thì khó hiểu.
His explanation was hard to understand.
Dịch: Giải thích của anh ấy thì khó hiểu.
khó hiểu
gây nhầm lẫn
sự khó khăn
gây bối rối
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hãng hàng không chở khách
thủ tục hành chính
Kế Toán Dmx
kỳ quái, lạ lùng
di sản quý giá
Cây ngoại lai
hoàn thành một giai đoạn
thuốc nhỏ mắt bôi trơn