The document requires a series of signatures from different departments.
Dịch: Tài liệu này yêu cầu một loạt chữ ký từ các phòng ban khác nhau.
There was a series of signatures on the petition.
Dịch: Có một loạt chữ ký trên đơn kiến nghị.
chuỗi chữ ký
dãy chữ ký liên tiếp
07/11/2025
/bɛt/
phẫu thuật hô hấp
bánh sữa
loạt căng thẳng
thời gian nghỉ bù
Ngủ bù
nhựa đường
người hành nghề y
liên minh