This is an ordinary day.
Dịch: Đây là một ngày bình thường.
He is an ordinary man.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông bình thường.
Phổ biến
Điển hình
Đều đặn
Sự bình thường
Một cách bình thường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chính sách ngủ thử
Gieo và chăm sóc hoa
giáo sư Việt kiều
Giải phóng tài nguyên
sự bất lực
nhóm các trường học hoặc tổ chức giáo dục liên kết với nhau
phối hợp giám sát
công nghệ xe điện