Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Regular"

verb
Record an irregularity
/ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti rɪˈpɔːrt/

Lập biên bản bất thường

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
Regular training
/ˈrɛɡjələr ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện thường xuyên

verb
regularly help
/ˈreɡjələrli help/

thường xuyên giúp đỡ

noun
regular-fit jeans
/ˈreɡjələr fɪt dʒiːnz/

quần jean ống đứng

noun
regular exercise
/ˈrɛɡjələr ˈɛksərsaɪz/

tập thể dục thường xuyên

verb
reveal irregularities
/rɪˈviːl ɪˌrɛɡjʊˈlærɪtiz/

tiết lộ những sai phạm

noun
regular ticket
/ˈreɡjələr ˈtɪkɪt/

vé thường

verb
regularly update
/ˈreɡjələrli ʌpˈdeɪt/

cập nhật thường xuyên

noun
Regular fresh vegetable delivery service
/ˈrɛɡjələr frɛʃ ˈvɛdʒtəbəl dɪˈlɪvəri ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ giao rau sạch định kỳ

verb
drink water regularly
drɪŋk ˈwɔːtər ˈreɡjələrli

uống nước đều đặn

noun
Regular beverage
/ˈreɡjələr ˈbevərɪdʒ/

Đồ uống thông thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY