Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Regular"

noun phrase
the importance of regular health check-ups
/ɪmˈpɔːrtəns əv ˈrɛɡjələr hɛlθ ˈtʃɛkˌʌps/

tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

noun
Irregular menstruation
/ɪˈreɡjələr mɛnstruˈeɪʃən/

kinh nguyệt không đều

noun
regular website
/ˈreɡjələr ˈwebsaɪt/

trang web thông thường

verb
Record an irregularity
/ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti rɪˈpɔːrt/

Lập biên bản bất thường

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
Regular training
/ˈrɛɡjələr ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện thường xuyên

verb
regularly help
/ˈreɡjələrli help/

thường xuyên giúp đỡ

noun
regular-fit jeans
/ˈreɡjələr fɪt dʒiːnz/

quần jean ống đứng

noun
regular exercise
/ˈrɛɡjələr ˈɛksərsaɪz/

tập thể dục thường xuyên

verb
reveal irregularities
/rɪˈviːl ɪˌrɛɡjʊˈlærɪtiz/

tiết lộ những sai phạm

noun
regular ticket
/ˈreɡjələr ˈtɪkɪt/

vé thường

verb
regularly update
/ˈreɡjələrli ʌpˈdeɪt/

cập nhật thường xuyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY