Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Regular"

adverbial phrase
Regularly staying up late
/ˈreɡjələrli ˈsteɪɪŋ ʌp leɪt/

Thường xuyên thức khuya

noun
regular hangout
/ˈreɡjələr ˈhæŋˌaʊt/

điểm tụ tập quen thuộc

adjective
regularly refreshing
/ˈreɡjələrli rɪˈfreʃɪŋ/

làm mới thường xuyên

noun
Regular stride
/ˈreɡjələr straɪd/

Bước đi đều đặn

noun phrase
the importance of regular health check-ups
/ɪmˈpɔːrtəns əv ˈrɛɡjələr hɛlθ ˈtʃɛkˌʌps/

tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

noun
Irregular menstruation
/ɪˈreɡjələr mɛnstruˈeɪʃən/

kinh nguyệt không đều

noun
regular website
/ˈreɡjələr ˈwebsaɪt/

trang web thông thường

verb
Record an irregularity
/ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti rɪˈpɔːrt/

Lập biên bản bất thường

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
Regular training
/ˈrɛɡjələr ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện thường xuyên

verb
regularly help
/ˈreɡjələrli help/

thường xuyên giúp đỡ

noun
regular-fit jeans
/ˈreɡjələr fɪt dʒiːnz/

quần jean ống đứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY