He's such a slacker; he never finishes his work on time.
Dịch: Anh ấy thật là một người lười biếng; anh ấy không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn.
The boss is tired of dealing with slackers in the office.
Dịch: Sếp đã mệt mỏi với việc phải làm việc với những người lười biếng trong văn phòng.
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.