Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Common"

noun
common symptoms
/ˈkɒmən ˈsɪmptəmz/

triệu chứng thường gặp

noun
Common fixation
/ˈkɒmən fɪkˈseɪʃən/

Sự ám ảnh phổ biến

noun
common mistake
/ˈkɒmən mɪˈsteɪk/

Sai lầm phổ biến

noun
common version
/ˈkɒmən ˈvɜːrʒən/

phiên bản phổ biến

noun
common event
/ˈkɒmən ɪˈvɛnt/

sự kiện phổ biến

noun
common form
/ˈkɒmən fɔːrm/

hình thức phổ biến

noun
commonplace moment
/ˈkɒmənpleɪs ˈməʊmənt/

khoảnh khắc bình thường

verb phrase
improve common space
/ɪmˈpruːv ˈkɒmən speɪs/

cải thiện không gian chung

noun
Common knowledge
/ˈkɒmən ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức phổ thông

noun
uncommon fix
/ʌnˈkɒmən fɪks/

Sửa chữa không phổ biến

noun
commonwealth
/ˈkɒmənˌwɛlθ/

Liên bang; Thịnh vượng chung

noun
common ingredients
/ˈkɒmən ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu thông thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY