Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Normal"

noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/

nhảy lầu bất thường

noun
abnormal height
/æbˈnɔːrməl haɪt/

chiều cao bất thường

noun
normal version
/ˈnɔːrməl ˈvɜːrʒən/

phiên bản tiêu chuẩn

noun
New normal
/njuː ˈnɔːrməl/

Trạng thái bình thường mới

noun
normality
/nɔːrˈmæləti/

trạng thái bình thường

noun
normal distribution
/ˈnɔːrməl dɪstrɪˈbjuːʃən/

phân bố chuẩn

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/

sống như 1 đứa trẻ bình thường

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
Abnormal reaction
/æbˈnɔːrməl riˈækʃən/

Phản ứng bất thường

noun
abnormal pleasure
/æbˈnɔːrməl ˈplɛʒər/

Khoái cảm bệnh hoạn

adjective
Just normal
/ˈdʒʌst ˈnɔːrməl/

bình thường thôi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY