Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Normal"

noun
abnormal pleasure
/æbˈnɔːrməl ˈplɛʒər/

Khoái cảm bệnh hoạn

adjective
Just normal
/ˈdʒʌst ˈnɔːrməl/

bình thường thôi

noun
normal development
/ˈnɔːrməl dɪˈveləpmənt/

phát triển bình thường

noun
paranormal horror
/ˌpærəˈnɔːrməl ˈhɔːrər/

kinh dị siêu nhiên

noun
anatomical abnormality
/əˌnætəmɪkəl æbnɔːrˈmæləti/

bất thường giải phẫu

noun
abnormal swelling
/æbˈnɔːrməl ˈswɛlɪŋ/

sưng to bất thường

noun
new normal dating
/njuː ˈnɔːrməl ˈdeɪtɪŋ/

bình thường mới trong hẹn hò

noun
abnormal growth
/æbˈnɔːrməl ɡroʊθ/

lớn bất thường

verb
normalize relations
/ˈnɔːrməlaɪz rɪˈleɪʃənz/

bình thường hóa quan hệ

noun
normal life
/ˈnɔːrməl laɪf/

cuộc sống bình thường

noun phrase
abnormal urine odor
/æbˈnɔːrməl ˈjʊərɪn ˈoʊdər/

nước tiểu có mùi lạ

noun
fetal abnormality
/ˈfiːtəl æbnɔːrˈmæləti/

dị tật thai nhi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY