Logo

expression

/ɪkˈsprɛʃən/

biểu thức

noun

Định nghĩa

Expression có nghĩa là Biểu thức
Ngoài ra expression còn có nghĩa là cách biểu đạt, diễn đạt

Ví dụ chi tiết

The expression of her feelings was clear.

Dịch: Sự biểu thức của cảm xúc của cô ấy rất rõ ràng.

He used a mathematical expression to solve the problem.

Dịch: Anh ấy đã sử dụng một biểu thức toán học để giải quyết vấn đề.

Her facial expression showed her surprise.

Dịch: Biểu thức trên khuôn mặt của cô ấy cho thấy sự ngạc nhiên.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
roulette
/ruːˈlɛt/

Vòng quay may mắn, một trò chơi cờ bạc phổ biến trong đó người chơi đặt cược vào số hoặc màu sắc trên một bánh xe quay.

adjective
Riot's international
None

quốc tế của Riot

noun
discourtesy
/dɪsˈkɜːtəsi/

sự thiếu lịch sự hoặc lễ phép; hành xử thiếu tôn trọng

noun
fifth instance
/fɪfθ ˈɪnstəns/

trường hợp thứ năm

noun
incheon
/ɪnˈtʃoʊn/

Incheon là một thành phố lớn và cảng biển ở Hàn Quốc.

Noun phrase
Grandiose investment
/ˌɡræn.diˈoʊs ɪnˈvɛst.mənt/

Đầu tư hoành tráng

noun
beef cattle
/biːf ˈkætəl/

gia súc thịt bò

noun
western values
/ˈwɛstərn ˈvælz/

giá trị phương Tây

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY