It's important to keep cool during stressful situations.
Dịch: Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
He managed to keep cool when things got chaotic.
Dịch: Anh ấy đã giữ bình tĩnh khi mọi thứ trở nên hỗn loạn.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.