The manifestation of her talent was evident.
Dịch: Sự biểu hiện tài năng của cô ấy rất rõ ràng.
The protest was a manifestation of the people's frustration.
Dịch: Cuộc biểu tình là một sự thể hiện của sự thất vọng của người dân.
sự chứng minh
sự bày tỏ
biểu hiện
thể hiện
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phòng linh hoạt
đậu phộng
tổ chức cốt lõi
giảm xung đột
các công cụ lập ngân sách
cơ hội giành danh hiệu
Lò vi sóng
quân sự công lý