The manifestation of her talent was evident.
Dịch: Sự biểu hiện tài năng của cô ấy rất rõ ràng.
The protest was a manifestation of the people's frustration.
Dịch: Cuộc biểu tình là một sự thể hiện của sự thất vọng của người dân.
sự chứng minh
sự bày tỏ
biểu hiện
thể hiện
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Đồ uống thông thường
Sự thật bị chôn vùi, không được tiết lộ hoặc bị che giấu
môi trường khắc nghiệt
Quay xe
thiết bị điện
điểm
Ngày nhập học
ý kiến chung