The manifestation of her talent was evident.
Dịch: Sự biểu hiện tài năng của cô ấy rất rõ ràng.
The protest was a manifestation of the people's frustration.
Dịch: Cuộc biểu tình là một sự thể hiện của sự thất vọng của người dân.
sự chứng minh
sự bày tỏ
biểu hiện
thể hiện
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Nhà tư vấn phong thủy
lễ tưởng niệm
Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.
Người học nhanh
toàn tâm toàn ý
vùng bóng tối
tên lửa đạn đạo
sao nam chiếm &432;u thế