The soldier was tried under military justice.
Dịch: Người lính đã bị xét xử theo luật quân sự.
Military justice ensures discipline within the armed forces.
Dịch: Công lý quân sự đảm bảo kỷ luật trong lực lượng vũ trang.
luật quân sự
thi hành quân sự
tòa án quân sự
xét xử
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tiến hóa, phát triển
Chăm chút từng pixel
quản lý bảo tàng
lớp học thông minh
chiến lược nội dung
Giảm giá có nghĩa là giảm bớt giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Quả óc chó
xã đảo