The soldier was tried under military justice.
Dịch: Người lính đã bị xét xử theo luật quân sự.
Military justice ensures discipline within the armed forces.
Dịch: Công lý quân sự đảm bảo kỷ luật trong lực lượng vũ trang.
luật quân sự
thi hành quân sự
tòa án quân sự
xét xử
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bánh pudding xoài
khu vực giặt sấy
thuật ngữ pháp lý
Sự sắp xếp hoa
thể thao điền kinh
ngày dễ kiệt sức
kiểm tra tiêu chuẩn
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng