The soldier was tried under military justice.
Dịch: Người lính đã bị xét xử theo luật quân sự.
Military justice ensures discipline within the armed forces.
Dịch: Công lý quân sự đảm bảo kỷ luật trong lực lượng vũ trang.
luật quân sự
thi hành quân sự
tòa án quân sự
xét xử
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
xin chân thành cảm ơn
hoan nghênh độc giả
cái bình tưới
ảnh hưởng đến
giảm thiểu mọi thiệt hại
mùa hè thú vị, đầy cảm xúc
chứng chỉ khóa học
Liên tình tâu xe