She knows how to leverage her strengths.
Dịch: Cô ấy biết cách phát huy những điểm mạnh của mình.
We need to know how to leverage new technologies.
Dịch: Chúng ta cần biết cách phát huy những công nghệ mới.
biết cách sử dụng
biết cách khai thác
biết cách tận dụng
sự tận dụng
cách phát huy
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự gia tăng nhu cầu
bàn ăn
Máy khoan cọc khoan nhồi
Chiết tự học về chim
tóc nhuộm highlight
tiên phong trong thời trang
vi phạm
thành quả bán hàng