She knows how to leverage her strengths.
Dịch: Cô ấy biết cách phát huy những điểm mạnh của mình.
We need to know how to leverage new technologies.
Dịch: Chúng ta cần biết cách phát huy những công nghệ mới.
biết cách sử dụng
biết cách khai thác
biết cách tận dụng
sự tận dụng
cách phát huy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vĩ độ
Nghỉ việc
đặt xuống
Lường trước, dự đoán
Hỗ trợ thị trường
thợ may
Hối tiếc
húp, nhâm nhi