During idle time, I like to read books.
Dịch: Trong thời gian nhàn rỗi, tôi thích đọc sách.
He spent his idle time watching movies.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian nhàn rỗi để xem phim.
Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)