During idle time, I like to read books.
Dịch: Trong thời gian nhàn rỗi, tôi thích đọc sách.
He spent his idle time watching movies.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian nhàn rỗi để xem phim.
thời gian giải trí
thời gian tự do
sự nhàn rỗi
nhàn rỗi
20/11/2025
hệ thống thính giác
Nghiên cứu sau đại học
đánh giá các giải pháp
bệnh phổi
khoáng sản
được bao quanh, được đóng kín
món ăn đặc sản vùng miền
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng