The abandoned house stood silent for years.
Dịch: Ngôi nhà bị bỏ rơi đã đứng im lặng suốt nhiều năm.
He felt abandoned by his friends.
Dịch: Anh cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè.
hoang vắng
bị bỏ rơi
sự bỏ rơi
bỏ rơi
07/11/2025
/bɛt/
bảo đảm trước, bảo lãnh trước
Tách làn xe
những cập nhật tích cực
giống như
bếp điện
Lãnh đạo tỉnh
sự nâng cao giáo dục
thỏi bạch kim