The marquee at the event displayed the names of the sponsors.
Dịch: Biển quảng cáo tại sự kiện hiển thị tên của các nhà tài trợ.
They set up a marquee for the wedding reception.
Dịch: Họ đã dựng một khung che nắng cho buổi tiếp đãi đám cưới.
buff (noun): người có cơ bắp, khỏe mạnh; buff (verb): làm tăng sức mạnh hoặc kích thước