The trimmed hedge looks much better.
Dịch: Hàng rào được cắt tỉa trông đẹp hơn nhiều.
She trimmed her hair before the event.
Dịch: Cô ấy đã cắt tỉa tóc trước sự kiện.
gọn gàng hơn
cắt
sự cắt tỉa
cắt tỉa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tượng đài trong muôn triệu trái tim
Nắm bắt thực tế
sự tiếp nhận tài sản
nhiệm vụ văn phòng
vi sinh vật
buổi gặp mặt gia đình
Kỳ Đài Huế
Giao diện người dùng