The government has implemented preventive measures to combat the spread of the disease.
Dịch: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn để chống lại sự lây lan của dịch bệnh.
Installing surveillance cameras is a preventive measure against crime.
Dịch: Lắp đặt camera giám sát là một biện pháp ngăn chặn tội phạm.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.
Stevia là một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên.