She has a small waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress emphasizes her small waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
Eo hẹp
Eo mảnh mai
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hợp tác, phối hợp
chữ in nổi
cơ quan nội tạng
Hốc mũi
Thủ đô của Ai Cập
nguồn tài nguyên tri thức
dịch vị
thông tin đã xác minh