The garden has a narrow border of flowers.
Dịch: Khu vườn có một đường viền hoa hẹp.
The country has a narrow border with the sea.
Dịch: Đất nước có một đường biên giới hẹp với biển.
biên giới mỏng
biên giới mảnh
hẹp
thu hẹp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
triệu
ngất, yếu ớt, mờ nhạt
bột sắn
đừng khóc
người hâm mộ bắt bình
thiết kế truyền thông
sách hướng dẫn ôn tập
giảm nhẹ, làm dịu đi