The garden has a narrow border of flowers.
Dịch: Khu vườn có một đường viền hoa hẹp.
The country has a narrow border with the sea.
Dịch: Đất nước có một đường biên giới hẹp với biển.
biên giới mỏng
biên giới mảnh
hẹp
thu hẹp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
cái tên nổi bật
biện pháp tự nhiên
kéo lại
cơ hội ngàn năm có một
màu nhạc mới
Hoãn cuộc hành hương
khởi động kỹ càng
trung tâm nghiên cứu an ninh mạng