The garden has a narrow border of flowers.
Dịch: Khu vườn có một đường viền hoa hẹp.
The country has a narrow border with the sea.
Dịch: Đất nước có một đường biên giới hẹp với biển.
biên giới mỏng
biên giới mảnh
hẹp
thu hẹp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bữa tối ấm cúng cúng
nghiên cứu chính phủ
mơ (quả)
chuỗi
đánh giá mở rộng
sự lây nhiễm
căng thẳng quốc tế
Người đánh cá