He decided to pull back from the project.
Dịch: Anh ấy quyết định rút lui khỏi dự án.
The army was ordered to pull back from the front lines.
Dịch: Quân đội được lệnh thụt lùi khỏi các tuyến đầu.
rút lui
rút lại
sự rút lui
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tình trạng có đốm, tình trạng lốm đốm
nâng lên, kéo lên
đánh giá đất
xói lở bờ biển
người tổ chức lao động
kiêu ngạo, tự phụ
Cầu Long Biên
héc-to-lít