This is a new music genre that is gaining popularity.
Dịch: Đây là một màu nhạc mới đang trở nên phổ biến.
I am very interested in this new music genre.
Dịch: Tôi rất quan tâm đến màu nhạc mới này.
thể loại nhạc mới
phong cách nhạc mới
thể loại
mới
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tuần hoàn não
Trắng tay nhiều năm
vô tình phản bội
đánh giá
người cho, người tặng
Tối ưu hóa lộ trình
bãi rác
tỉa bớt